Có 2 kết quả:

順風車 shùn fēng chē ㄕㄨㄣˋ ㄈㄥ ㄔㄜ顺风车 shùn fēng chē ㄕㄨㄣˋ ㄈㄥ ㄔㄜ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) vehicle that gives one a free ride
(2) (fig.) (ride on sb's) coattails
(3) (take advantage of) an opportunity

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) vehicle that gives one a free ride
(2) (fig.) (ride on sb's) coattails
(3) (take advantage of) an opportunity

Bình luận 0